Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
on-air
Phát âm từ vựng
on-air
on-air
adjective
trên không
/ˌɒn ˈeə(r)/
/ˌɑːn ˈer/
Ví dụ của từ vựng
on-air
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
on-air
float/walk on air
on/off (the) air
float/walk on air
on/off (the) air
Thành ngữ của từ vựng
on-air
on/off (the) air
broadcasting or not broadcasting on television or radio
We will be back on air tomorrow morning at 7.
The programme was taken off the air over the summer.
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()