
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lẫn nhau
Cụm từ "one another" có nguồn gốc từ tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Thuật ngữ này bắt nguồn từ giới từ tiếng Anh cổ "an", có nghĩa là "trên", và đại từ tiếng Anh cổ "othor", có nghĩa là "khác". Trong tiếng Anh trung đại, hai từ này kết hợp với nhau để tạo thành "anothar", có nghĩa là "one another." Việc sử dụng "one another" trở nên phổ biến hơn trong các văn bản tôn giáo trong thế kỷ 15, khi tiếng Anh bắt đầu thay thế tiếng Latin làm ngôn ngữ thờ cúng của Cơ đốc giáo. Thuật ngữ này được các học giả Kinh thánh và nhà thần học áp dụng để diễn đạt khái niệm về mối quan hệ qua lại giữa các cá nhân. Từ điển tiếng Anh Oxford giải thích rằng "one another" được sử dụng để thay thế các cách diễn đạt khác như "to beo eanrað" (là của nhau) và "eanrað ealle" (tất cả là của nhau) trong các văn bản tiếng Anh cổ. Những cụm từ này, như "one another," truyền tải ý tưởng về sự tương hỗ và có đi có lại giữa các cá nhân. Từ "another" cũng có một nghĩa riêng biệt như một tính từ, xuất phát từ cùng một gốc tiếng Anh cổ như "one another" nhưng được dùng để chỉ người hoặc vật thứ hai. Các cụm từ "another day" và "another book" là những ví dụ phổ biến về cách sử dụng này. Nhìn chung, "one another" đã trở thành một cụm từ có giá trị và thường được sử dụng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các văn bản tôn giáo và triết học, để diễn đạt các ý tưởng về mối quan hệ lẫn nhau, sự phụ thuộc lẫn nhau và cộng đồng.
Anh chị em thường giúp đỡ lẫn nhau, giúp nhau vượt qua những thời điểm khó khăn.
Những người bạn đã chia sẻ nguồn lực và hỗ trợ lẫn nhau trong sự nghiệp, luôn sát cánh bên nhau qua những thăng trầm.
Những người hàng xóm trao đổi mẹo và lời khuyên về làm vườn, đồng thời thúc đẩy thói quen lành mạnh trong cộng đồng của họ.
Các thành viên trong nhóm động viên và truyền cảm hứng cho nhau, nâng cao tinh thần và nuôi dưỡng tài năng của nhau.
Các tình nguyện viên đã dang tay giúp đỡ những người gặp khó khăn, cùng nhau tạo nên một thế giới tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.
Các đồng nghiệp đã cung cấp phản hồi và lời phê bình mang tính xây dựng, cùng nhau nâng cao hiệu suất và sự phát triển.
Người hâm mộ cổ vũ cho đội thể thao yêu thích của họ và cùng nhau ăn mừng chiến thắng, mỗi người đều tiếp thêm năng lượng và sự phấn khích trên sân vận động.
Các em học sinh chăm chú lắng nghe giáo viên và bạn bè, cùng nhau mở rộng tầm nhìn và nâng cao khả năng học tập.
Những người quen biết thể hiện sự tôn trọng và tử tế với nhau, làm phong phú thêm vòng tròn xã hội của họ và lan tỏa sự tích cực.
Hai vợ chồng an ủi, chăm sóc và yêu thương nhau, cùng nhau củng cố mối quan hệ và cam kết trong cuộc hôn nhân.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()