Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
one-armed bandit
Phát âm từ vựng
one-armed bandit
one-armed bandit
noun
Bandit một vũ trang
/ˌwʌn ɑːmd ˈbændɪt/
/ˌwʌn ɑːrmd ˈbændɪt/
Ví dụ của từ vựng
one-armed bandit
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
one-armed bandit
one-armed bandit
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()