Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
One Foot in the Grave
Phát âm từ vựng
One Foot in the Grave
One Foot in the Grave
Một chân trong mộ
/wʌn ˌfʊt ɪn ðə ˈɡreɪv/
/wʌn ˌfʊt ɪn ðə ˈɡreɪv/
Ví dụ của từ vựng
One Foot in the Grave
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
One Foot in the Grave
have one foot in the grave
have one foot in the grave
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()