Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
one-man
Phát âm từ vựng
one-man
one-man
adjective
Một người đàn ông
/ˌwʌn ˈmæn/
/ˌwʌn ˈmæn/
Ví dụ của từ vựng
one-man
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
one-man
one-man band
noun
one-man bands
as one man
the odd man/one out
as one man
the odd man/one out
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()