Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
one-track mind
Phát âm từ vựng
one-track mind
one-track mind
noun
Tâm trí một đường
/ˌwʌn træk ˈmaɪnd/
/ˌwʌn træk ˈmaɪnd/
Ví dụ của từ vựng
one-track mind
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()