Định nghĩa của từ onesie

Phát âm từ vựng onesie

onesienoun

bộ đồ liền thân

/ˈwʌnzi//ˈwʌnzi/

Nguồn gốc của từ vựng onesie

Từ này là một sáng tạo ngôn ngữ hiện đại được đặt ra trong thế kỷ 20. Nó đề cập đến một loại quần áo kết hợp các tính năng của một người, một người là một bộ quần áo một mảnh bao phủ toàn bộ cơ thể từ đầu đến chân, hơi giống một bộ đồ ngủ một mảnh. Thuật ngữ "onesie" đã trở nên phổ biến rộng rãi trong những năm 1990 với tư cách là một thương hiệu cho một dòng đồ lót trẻ em được bán bởi Jungle Products, một công ty của Anh. Thành công thương mại của công ty trong tiếp thị sản phẩm, kết hợp sự thoải mái, thực tế và phong cách, đã phổ biến thuật ngữ "onesie" như một thuật ngữ chung cho loại sản phẩm may mặc này. Ngày nay, những người thân có thể được tìm thấy dưới nhiều hình thức khác nhau cho các cá nhân ở mọi lứa tuổi, từ những người trẻ em đến những người trưởng thành, thường được sử dụng cho các mục đích thời trang hoặc mới lạ, được nhấn mạnh bởi số lượng lớn các thiết kế sáng tạo và đa dạng có sẵn trên thị trường. Sự hấp thu của văn hóa đại chúng, cả trong phim và truyền hình, chứng thực thêm về khả năng phục hồi của thuật ngữ "onesie" như một mô tả xác định cho phong cách quần áo này.

Ví dụ của từ vựng onesienamespace

  • As soon as the baby arrived, we wrapped him up in a cozy cotton onesie with cute animal prints.

    Ngay khi em bé đến, chúng tôi quấn nó trong một chiếc bông ấm cúng với những bản in động vật dễ thương.

  • The toddler insists on wearing his favorite onesie every day, even when we try to convince him to change into something else.

    Trẻ mới biết đi khăng khăng đeo những người yêu thích của mình mỗi ngày, ngay cả khi chúng tôi cố gắng thuyết phục anh ấy thay đổi thành thứ khác.

  • The onesie was so soft and comfortable that I fell asleep while snuggling with my infant, both of us still sporting our matching onesies.

    The Onesie rất mềm mại và thoải mái đến nỗi tôi ngủ thiếp đi trong khi rúc vào trẻ sơ sinh, cả hai chúng tôi vẫn chơi thể thao những người phù hợp.

  • The onesie's snaps made it easy for us to change the child's diaper quickly and cleanly.

    Snaps của Onesie giúp chúng tôi dễ dàng thay tã của trẻ một cách nhanh chóng và sạch sẽ.

  • The onesie featured a convenient zipper down the back, making it quick and simple to get the diaper and onesie off for those late-night diaper changes.

    The Onesie có khóa kéo thuận tiện xuống phía sau, làm cho nó nhanh chóng và đơn giản để lấy tã và những cái cho những thay đổi tã đêm khuya.

  • The onesie's long sleeves and legs kept our little one cozy and warm on chilly nights.

    Tay áo và chân dài của những người đã giữ cho một đứa trẻ ấm cúng và ấm áp của chúng ta trong những đêm lạnh lẽo.

  • The onesie's footie at the bottom prevented any chance of rolling onto an exposed baby's bottom or feet.

    Footie của những người ở phía dưới đã ngăn chặn mọi cơ hội lăn lên đáy hoặc chân của em bé.

  • The elasticized waist and legs on the onesie held the baby snugly, preventing any wardrobe malfunctions or flashing.

    Vòng eo và chân đàn hồi trên những người đã giữ em bé một cách khít, ngăn chặn bất kỳ sự cố tủ quần áo hoặc nhấp nháy.

  • The baby's onesie even doubled as a spare burp cloth or bib in a pinch, thanks to its absorbent material and easy-to-wash design.

    Những đứa trẻ của em bé thậm chí đã tăng gấp đôi như một miếng vải hoặc bib dự phòng trong một nhúm, nhờ vào vật liệu hấp thụ và thiết kế dễ rửa.

  • The onesie's breathable fabric allowed our baby to sleep comfortably, without feeling too hot or stuffy.

    Vải thoáng khí của những người cho phép em bé của chúng tôi ngủ thoải mái, mà không cảm thấy quá nóng hay ngột ngạt.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng onesie


Bình luận ()