Định nghĩa của từ ontological

Phát âm từ vựng ontological

ontologicaladjective

bản thể học

/ˌɒntəˈlɒdʒɪkl//ˌɑːntəˈlɑːdʒɪkl/

Nguồn gốc của từ vựng ontological

Từ "ontological" xuất phát từ hai gốc tiếng Hy Lạp - "ontos" có nghĩa là bản thể hoặc sự tồn tại, và "logos" có nghĩa là từ hoặc nghiên cứu. Khi kết hợp, từ "ontology" ám chỉ việc nghiên cứu bản chất của bản thể hoặc sự tồn tại. Điều này bao gồm việc kiểm tra các phạm trù cơ bản của bản thể, chẳng hạn như bản chất, thuộc tính, mối quan hệ và sự kiện. Trong triết học, bản thể học là một nhánh của siêu hình học nghiên cứu cấu trúc cơ bản của thực tại. Nó tìm cách trả lời các câu hỏi như: những loại sự vật nào tồn tại và chúng có những đặc tính gì? Các lập luận bản thể học là các lập luận triết học tìm cách chứng minh sự tồn tại của Chúa hoặc các thực thể siêu việt khác trên cơ sở bản chất hoặc bản chất của chúng, mà không cần viện dẫn đến bằng chứng thực nghiệm hoặc kinh nghiệm giác quan. Do đó, thuật ngữ "ontological" có thể được sử dụng để mô tả các lập luận như vậy, vì chúng dựa vào bản chất của bản thể để thiết lập kết luận của chúng.

Tóm tắt từ vựng ontological

type tính từ

meaning(triết học) (thuộc) bản thể học

typeDefault

meaning(logic học) (thuộc) bản thể luận

Ví dụ của từ vựng ontologicalnamespace

connected with the branch of philosophy that deals with the nature of existence

liên quan đến nhánh triết học nghiên cứu bản chất của sự tồn tại

  • the ontological argument for the existence of God

    lập luận bản thể học về sự tồn tại của Chúa

  • a system of ontological categories

    một hệ thống các phạm trù bản thể học

that shows the relationships between all the concepts and categories in a subject area

cho thấy mối quan hệ giữa tất cả các khái niệm và danh mục trong một lĩnh vực chủ đề

  • an ontological database

    một cơ sở dữ liệu bản thể học


Bình luận ()