Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
open door
Phát âm từ vựng
open door
open door
noun
Mở cửa
/ˌəʊpən ˈdɔː(r)/
/ˌəʊpən ˈdɔːr/
Ví dụ của từ vựng
open door
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
open door
open door
adjective
open-door
(open) the door to something
leave the door open (for something)
(open) the door to something
leave the door open (for something)
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()