Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
open line
Phát âm từ vựng
open line
open line
noun
dòng mở
/ˌəʊpən ˈlaɪn/
/ˌəʊpən ˈlaɪn/
Ví dụ của từ vựng
open line
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
open line
open-line
adjective
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()