Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
optical character recognition
Phát âm từ vựng
optical character recognition
optical character recognition
noun
Nhận dạng nhân vật quang học
/ˌɒptɪkl ˈkærəktə rekəɡnɪʃn/
/ˌɑːptɪkl ˈkærəktər rekəɡnɪʃn/
Ví dụ của từ vựng
optical character recognition
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()