
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
có trật tự
Từ "orderly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ordené", có nghĩa là "arranged" hoặc "có thứ tự". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ một thứ gì đó hoặc một ai đó được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể. Theo thời gian, nó được mở rộng để mô tả một người có công việc là duy trì trật tự, chẳng hạn như một người hầu trong quân đội. Từ "orderly" cũng phản ánh khái niệm "trật tự", bắt nguồn từ tiếng Latin "ordo", có nghĩa là "row" hoặc "chuỗi", làm nổi bật mối liên hệ giữa trật tự và sắp xếp.
tính từ
thứ tự, ngăn nắp
phục tùng kỷ luật
(quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh
orderly book: sổ nhật lệnh
orderly officer: sĩ quan trực nhật
orderly room: bàn giấy đại đội (ở trại)
danh từ
lính liên lạc
người phục vụ (ở bệnh viện quân y)
công nhân quét đường
orderly book: sổ nhật lệnh
orderly officer: sĩ quan trực nhật
orderly room: bàn giấy đại đội (ở trại)
arranged or organized in a neat, careful and logical way
sắp xếp hoặc tổ chức một cách gọn gàng, cẩn thận và hợp lý
một cuộc sống bình lặng và trật tự
rau trồng theo hàng có trật tự
một người phụ nữ có đầu óc ngăn nắp
Các hàng người tại trạm kiểm soát an ninh sân bay di chuyển theo trật tự.
Lớp học được sắp xếp theo trật tự, bàn ghế được xếp thành từng nhóm để làm việc nhóm.
Mọi thứ đều gọn gàng và ngăn nắp.
Các tấm được xếp theo thứ tự theo kích thước.
behaving well; peaceful
cư xử tốt; hoà bình
cuộc biểu tình có trật tự
Cuộc bầu cử được tiến hành một cách hòa bình và có trật tự.
Đó là một xã hội văn minh và trật tự.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()