Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Ordnance Survey map
Phát âm từ vựng
Ordnance Survey map
Ordnance Survey map
noun
Bản đồ khảo sát bản đồ
/ˌɔːdnəns ˈsɜːveɪ mæp/
/ˌɔːrdnəns ˈsɜːrveɪ mæp/
Ví dụ của từ vựng
Ordnance Survey map
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()