Định nghĩa của từ OS

Phát âm từ vựng OS

OSabbreviation

Hệ điều hành

/ˌəʊ ˈes//ˌəʊ ˈes/

Ví dụ của từ vựng OSnamespace

operating system

ordinary seaman

Ordnance Survey

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng OS


Bình luận ()