Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
OS
Phát âm từ vựng
OS
OS
abbreviation
Hệ điều hành
/ˌəʊ ˈes/
/ˌəʊ ˈes/
Ví dụ của từ vựng
OS
namespace
operating system
ordinary seaman
Ordnance Survey
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
OS
Os
OS
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()