
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đà điểu
Từ "ostrich" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Loài chim này lần đầu tiên được nhà triết học và nhà khoa học người Hy Lạp Aristotle mô tả vào khoảng năm 350 TCN. Aristotle đặt tên tiếng Latin cho loài chim này là Struthio camelus, có nghĩa là "chim lạc đà" do đôi chân dài và cổ của nó gợi nhớ đến lạc đà. Từ tiếng Hy Lạp để chỉ đà điểu là "ōstrix", có nghĩa là "chim hoang dã". Dạng tiếng Latin của tên này đã trở thành tên khoa học chính thức của loài đà điểu, Struthio camelus. Từ "ostrich" sau đó được đưa vào tiếng Pháp cổ là "estriche" và sau đó vào tiếng Anh trung cổ là "ostreche". Kể từ đó, nó vẫn là tên gọi phổ biến của loài chim này trong tiếng Anh.
danh từ
(động vật học) đà điểu Châu phi
có bộ máy tiêu hoá tốt
a very large African bird with a long neck and long legs, that cannot fly but can run very fast
một loài chim châu Phi rất lớn với cổ dài và chân dài, không thể bay nhưng có thể chạy rất nhanh
a person who prefers to ignore problems rather than try and deal with them
một người thích phớt lờ vấn đề hơn là cố gắng giải quyết chúng
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()