tính từ
toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia
an overall view: quang cảnh toàn thể
an overall solution: giải pháp toàn bộ
danh từ
áo khoác, làm việc
an overall view: quang cảnh toàn thể
an overall solution: giải pháp toàn bộ
(số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
(quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)
Bình luận ()