Định nghĩa của từ own-brand

Phát âm từ vựng own-brand

own-brandadjective

Thương hiệu riêng

/ˌəʊn ˈbrænd//ˌəʊn ˈbrænd/

Ví dụ của từ vựng own-brandnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng own-brand


Bình luận ()