Định nghĩa của từ p. and h.

Phát âm từ vựng p. and h.

p. and h.abbreviation

P. và h.

/ˌpiː ən ˈeɪtʃ//ˌpiː ən ˈeɪtʃ/

Ví dụ của từ vựng p. and h.namespace


Bình luận ()