Định nghĩa của từ p.m.

Phát âm từ vựng p.m.

p.m.abbreviation

chiều

/ˌpiː ˈem//ˌpiː ˈem/

Nguồn gốc của từ vựng p.m.

Word Originfrom Latin post meridiem.

Ví dụ của từ vựng p.m.namespace


Bình luận ()