Định nghĩa của từ p.s.i.

Phát âm từ vựng p.s.i.

p.s.i.abbreviation

P.S.I.

/ˌpiː es ˈaɪ//ˌpiː es ˈaɪ/

Ví dụ của từ vựng p.s.i.namespace


Bình luận ()