Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Pacific time
Phát âm từ vựng
Pacific time
Pacific time
noun
Thời gian Thái Bình Dương
/pəˈsɪfɪk taɪm/
/pəˈsɪfɪk taɪm/
Ví dụ của từ vựng
Pacific time
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Pacific time
Pacific Daylight Time
noun
Pacific Standard Time
noun
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()