Định nghĩa của từ padre

Phát âm từ vựng padre

padrenoun

linh mục

/ˈpɑːdreɪ//ˈpɑːdreɪ/

Nguồn gốc của từ vựng padre

Từ "padre" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "pater", có nghĩa là "cha". Trong tiếng Tây Ban Nha, từ "padre" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin này và cũng có nghĩa là "father". Ban đầu, thuật ngữ "padre" được dùng để chỉ một linh mục hoặc một tu sĩ trong tu viện. Theo thời gian, nó đã phát triển thành một thuật ngữ thể hiện sự tôn trọng và tình cảm đối với các linh mục Công giáo, tôn kính gọi họ là "Cha" ở các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha. Trong văn hóa Mỹ Latinh, thuật ngữ "padre" thường gắn liền với vị linh mục được coi là người hướng dẫn tinh thần, người xưng tội và người bảo vệ. Trong một số trường hợp, nó cũng được dùng để gọi người cha ruột, đặc biệt là trong các bối cảnh không chính thức. Từ "padre" đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha, tượng trưng cho sự tôn kính, kính trọng và tình cảm đối với vị linh mục.

Tóm tắt từ vựng padre

type danh từ

meaning(thông tục) cha, thầy cả (trong quân đội)

Ví dụ của từ vựng padrenamespace

  • El padre de Juan es médico de cabecera en el hospital local. (The father of Juan is the primary doctor at the local hospital.)

    Cha của Juan là bác sĩ đa khoa tại bệnh viện địa phương. (Cha của Juan là bác sĩ chính tại bệnh viện địa phương.)

  • El Padre Juan de la Cruz era un misionero franciscano español del siglo XVI. (Friar Juan de la Cruz, also known as Saint John of the Cross, was a Spanish Franciscan missionary in the 16th century.)

    Cha Juan de la Cruz là một nhà truyền giáo dòng Phanxicô người Tây Ban Nha ở thế kỷ 16. (Tu sĩ John of the Cross, còn được gọi là Saint John of the Cross, là một nhà truyền giáo dòng Phanxicô người Tây Ban Nha vào thế kỷ 16.)

  • Los chicos se reunieron con su padre y abuelo para comer tapas en un restaurante tradicional. (The boys met with their father and grandfather to eat traditional Spanish tapas at a restaurant.)

    Các cậu bé đã gặp cha và ông của mình để ăn món tapas trong một nhà hàng truyền thống. (Các cậu bé đã gặp cha và ông của mình để ăn món tapas truyền thống của Tây Ban Nha tại một nhà hàng.)

  • Papa Francisco es considerado el padre de los pobres por su enfoque en la justicia social. (Pope Francis is known as the "father of the poor" because of his focus on social justice.)

    Đức Thánh Cha Phanxicô được coi là cha của người nghèo vì ngài tập trung vào công bằng xã hội. (Đức Thánh Cha Phanxicô được mệnh danh là “cha của người nghèo” vì ngài tập trung vào công bằng xã hội.)

  • Padre esquivó el látigo de la crítica al producir un oeuvre encantador. (Father evaded the whip of criticism by producing a delightful work.)

    Cha đã né tránh những lời chỉ trích bằng cách tạo ra một tác phẩm quyến rũ. (Cha đã tránh được làn sóng chỉ trích bằng cách tạo ra một tác phẩm thú vị.)

  • El Padre Serra fundó misiones escolares en California en el siglo XVIII. (Friar Serra founded schools as part of his missions in California in the 18th century.)

    Cha Serra thành lập trường truyền giáo ở California vào thế kỷ 18. (Tu sĩ Serra đã thành lập các trường học như một phần sứ mệnh của ông ở California vào thế kỷ 18.)

  • Cada semana, los alumnos asisten al Padre Curcio durante la clase de religión. (Every week, the students attend class with Father Curcio as part of their religion course.)

    Hàng tuần, học sinh hỗ trợ Cha Curcio trong lớp học tôn giáo. (Hàng tuần, các học sinh tham dự lớp học với Cha Curcio như một phần của khóa học tôn giáo của họ.)

  • Padre, estoy feliz de anunciarte la Noticia de Año Nuevo. (Father, I am happy to announce the New Year's News to you.)

    Thưa Cha, con vui mừng thông báo cho Cha Tin Mừng Năm Mới. (Thưa Cha, con vui mừng thông báo Tin Mừng Năm Mới cho Cha.)

  • Pedro se une a su padre para trabajar en el campo durante el fin de semana. (Pedro joins his father to work on the farm during the weekend.)

    Pedro cùng cha đi làm đồng vào cuối tuần. (Pedro cùng cha làm việc ở trang trại vào cuối tuần.)

  • El Padre Pío es conocido por sus milagros y poderes sobrenaturales. (Friar Pío is known for his miracles and supernatural powers.)

    Padre Pio được biết đến với những phép lạ và sức mạnh siêu nhiên. (Tu huynh Pio được biết đến với những phép lạ và sức mạnh siêu nhiên.)


Bình luận ()