Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Spanish
Phát âm từ vựng
Spanish
Spanish
adjective
Tiếng Tây Ban Nha
/ˈspænɪʃ/
/ˈspænɪʃ/
Ví dụ của từ vựng
Spanish
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Spanish
Spanish
noun
Spanish flu
noun
Spanish fly
noun
Spanish moss
noun
Spanish onion
noun
Spanish chestnut
noun
Spanish Main
Spanish Armada
Spanish Inquisition
noun
Spanish-American War
Spanish Succession
Spanish flies
Spanish Armada
Spanish onions
Spanish chestnuts
Spanish chestnut
Spanish-American War
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()