Định nghĩa của từ paltry

Phát âm từ vựng paltry

paltryadjective

không đáng kể

/ˈpɔːltri//ˈpɔːltri/

Nguồn gốc của từ vựng paltry

Từ "paltry" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "parvus", có nghĩa là "small" hoặc "nhỏ". Từ tiếng Latin này được sử dụng ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm "parvulus" và "parvitium", để mô tả một thứ gì đó ít quan trọng hoặc có giá trị. Từ "paltry" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mượn từ tiếng Pháp cổ "petour", có nguồn gốc từ tiếng Latin "parvus". Ban đầu, "paltry" có nghĩa là "small" hoặc "không đáng kể", nhưng nó nhanh chóng mang hàm ý tiêu cực, mô tả một thứ gì đó là vô giá trị, vô giá trị hoặc không đáng kể. Theo thời gian, từ "paltry" đã phát triển để bao hàm ý nghĩa về sự không đầy đủ hoặc không đủ, thường được sử dụng để mô tả những nỗ lực, nguồn lực hoặc thành tích không ấn tượng hoặc thiếu sót. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để truyền tải cảm giác thất vọng hoặc chán nản, như trong "the party was paltry and lacked excitement."

Tóm tắt từ vựng paltry

type tính từ

meaningkhông đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn; đáng khinh, ti tiện

examplea paltry sum: món tiền nhỏ mọn

examplea paltry excuse: lý do vớ vẩn

Ví dụ của từ vựng paltrynamespace

too small to be considered as important or useful

quá nhỏ để được coi là quan trọng hoặc hữu ích

  • This account offers a paltry 1 per cent return on your investment.

    Tài khoản này mang lại lợi nhuận nhỏ 1% cho khoản đầu tư của bạn.

  • a paltry sum

    một khoản tiền nhỏ

  • They worked long hours for paltry wages.

    Họ làm việc nhiều giờ với đồng lương ít ỏi.

  • The tips left by the customers at the restaurant were paltry, barely covering the cost of the servers' wages.

    Tiền boa mà khách hàng để lại tại nhà hàng rất ít, chỉ đủ trang trải chi phí trả lương cho nhân viên phục vụ.

  • The amount of work that the assistant completed was paltry compared to the efforts of the team leader.

    Lượng công việc mà trợ lý hoàn thành rất nhỏ so với nỗ lực của trưởng nhóm.

having no value or useful qualities

không có giá trị hoặc phẩm chất hữu ích

  • a paltry gesture

    một cử chỉ nhỏ nhặt

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng paltry


Bình luận ()