Định nghĩa của từ pass-fail

Phát âm từ vựng pass-fail

pass-failadverb

PASS-FORAL

/ˌpɑːs ˈfeɪl//ˌpæs ˈfeɪl/

Ví dụ của từ vựng pass-failnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng pass-fail


Bình luận ()