Ví dụ của từ vựng pass roundnamespace
- Please pass the bread basket round the table so everyone can help themselves.
Xin hãy chuyền giỏ bánh mì quanh bàn để mọi người có thể tự lấy.
- Pass the salt and pepper shakers round the table after you've finished seasoning your food.
Sau khi nêm gia vị xong, hãy chuyền lọ muối và hạt tiêu quanh bàn.
- In order to share the wine evenly, please pass the bottle round the room.
Để chia rượu đều, hãy chuyền chai rượu quanh phòng.
- When you're done eating, pass the plates round so we can clear them away.
Khi bạn ăn xong, hãy chuyền đĩa xung quanh để chúng tôi có thể dọn sạch.
- To ensure that everyone gets a chance to speak, please pass the microphone around during the meeting.
Để đảm bảo mọi người đều có cơ hội phát biểu, vui lòng chuyền micro trong suốt cuộc họp.
- After lunch, pass the dessert around so we can all indulge a little.
Sau bữa trưa, hãy chia món tráng miệng cho mọi người để chúng ta có thể thưởng thức một chút.
- To distribute the snacks equally, please pass them round in a circular motion.
Để phân phối đồ ăn đều, hãy chuyền chúng theo chuyển động tròn.
- When you're finished reading, pass the book round so the next person can have a turn.
Khi bạn đọc xong, hãy chuyền sách cho người tiếp theo để họ có thể đọc tiếp.
- In order to share the jokes, please pass the microphone around during the comedy night.
Để chia sẻ những câu chuyện cười, vui lòng chuyền micro trong đêm hài kịch.
- During the game, pass the dice round so each player can roll them.
Trong trò chơi, hãy chuyền xúc xắc để mỗi người chơi có thể tung chúng.
Bình luận ()