Định nghĩa của từ Passions

Phát âm từ vựng Passions

Passions

Niềm đam mê

/ˈpæʃnz//ˈpæʃnz/

Ví dụ của từ vựng Passionsnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Passions


Bình luận ()