
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cha
Từ "pater" là một từ tiếng Latin có nghĩa là "father" trong tiếng Anh. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ ngôn ngữ Proto-Indo-European (PIE), nơi nó được cho là được phát âm là "pətḗr". Từ gốc PIE này cũng tạo ra các thuật ngữ tương tự trong các ngôn ngữ Ấn-Âu khác, chẳng hạn như tiếng Anh cổ "fæder", tiếng Phạn "pitā" và tiếng Hy Lạp "πατήρ" (pater). Từ tiếng Latin "pater" không chỉ được sử dụng để chỉ một người cha sinh học mà còn là một thuật ngữ chung cho tổ tiên nam giới, các nhân vật thần thánh và tác giả hoặc người sáng tạo ra một văn bản. Nó cũng được sử dụng như một danh hiệu cho các linh mục và người đứng đầu các giáo đoàn, cũng như trong bối cảnh pháp lý để chỉ người đứng đầu một gia đình hoặc một hộ gia đình. Trong tiếng Anh, từ tiếng Latin "pater" đã tạo ra một số từ, bao gồm "patron," có nghĩa là người bảo trợ, người ủng hộ hoặc người bảo vệ và "patronus," dùng để chỉ một loại thần hộ mệnh cụ thể. Nó cũng góp phần hình thành nên nhiều thuật ngữ khoa học, kỹ thuật và y khoa, chẳng hạn như "paternal", "patriarch", "patriot", "paternity" và "patrilineal". Tóm lại, từ "pater" trong tiếng Latin có lịch sử từ nguyên phong phú và ảnh hưởng của nó vẫn có thể được nhìn thấy trong nhiều ngôn ngữ hiện đại. Việc sử dụng nó như một thuật ngữ chỉ tình phụ tử, tổ tiên và các nhân vật thần thánh hoặc có thẩm quyền đã giúp định hình sự hiểu biết của chúng ta về gia đình, văn hóa và truyền thống trong suốt nhiều thế kỷ.
Tác giả dành tặng cuốn sách của mình cho người cha kính yêu, người cha tốt bụng và bao dung nhất trong cuộc đời ông.
Huấn luyện viên trưởng của đội được khen ngợi vì khả năng truyền đạt tính kỷ luật và kỹ năng lãnh đạo cho các cầu thủ trẻ.
Nam diễn viên cho rằng chính bản năng làm cha đã thúc đẩy anh vào những vai diễn đầy tình yêu thương và nuôi dưỡng.
Hiệu phó của trường đại học đã có biện pháp thực tế để giải quyết những lo lắng và vấn đề học thuật của sinh viên.
Trong một bài hát tri ân cảm động, nữ ca sĩ đã hát một bài hát ru của người cha để tưởng nhớ sự ra đi của cha mình.
Người mẹ đau khổ đã yêu cầu sự giúp đỡ của một người cha để an ủi đứa con đang bị tổn thương của mình trong thời điểm khủng hoảng.
Người cảnh sát đóng vai trò như một người cha đối với những thanh thiếu niên gặp rắc rối, luôn hướng dẫn và hỗ trợ.
Người cha tự hào khoe khoang về những thành tích của con trai mình trong thể thao và học tập.
Y tá chăm sóc bệnh nhân giai đoạn cuối đã chăm sóc tận tình cho bệnh nhân, mang đến sự cảm thông và an ủi.
Người ông yêu thương vui vẻ đóng vai trò là người cha, chia sẻ những câu chuyện và kiến thức với các cháu của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()