Định nghĩa của từ peripheral

Phát âm từ vựng peripheral

peripheraladjective

ngoại vi

/pəˈrɪfərəl//pəˈrɪfərəl/

Nguồn gốc của từ vựng peripheral

Từ "peripheral" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "periphereia," nghĩa là "circumference" hoặc "bờ ngoài". Từ này bắt nguồn từ "peri," nghĩa là "around" hoặc "gần" và "pherein," nghĩa là "mang" hoặc "mang". Vào đầu thế kỷ 16, "peripheral" đã du nhập vào tiếng Anh như một thuật ngữ chỉ thứ gì đó "ở bên ngoài" hoặc "ở rìa". Sau đó, nó được áp dụng cho những thứ ở rìa của một hệ thống, như thiết bị ngoại vi máy tính, củng cố ý nghĩa hiện đại của nó.

Tóm tắt từ vựng peripheral

type tính từ

meaning(thuộc) chu vi

meaning(thuộc) ngoại vi, (thuộc) ngoại biên

Ví dụ của từ vựng peripheralnamespace

meaning

not as important as the main aim, part, etc. of something

không quan trọng bằng mục đích chính, một phần, v.v. của cái gì đó

  • peripheral information

    thông tin ngoại vi

  • matters of peripheral concern

    vấn đề quan tâm ngoại vi

  • Fund-raising is peripheral to their main activities.

    Việc gây quỹ chỉ là hoạt động ngoại vi đối với các hoạt động chính của họ.

meaning

connected with the outer edge of a particular area

được kết nối với rìa ngoài của một khu vực cụ thể

  • the peripheral nervous system

    hệ thần kinh ngoại biên

  • peripheral vision

    tầm nhìn ngoại vi

meaning

connected to a computer

kết nối với máy tính

  • a peripheral device

    một thiết bị ngoại vi

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng peripheral


Bình luận ()