
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngoại vi
Từ "peripheral" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "periphereia," nghĩa là "circumference" hoặc "bờ ngoài". Từ này bắt nguồn từ "peri," nghĩa là "around" hoặc "gần" và "pherein," nghĩa là "mang" hoặc "mang". Vào đầu thế kỷ 16, "peripheral" đã du nhập vào tiếng Anh như một thuật ngữ chỉ thứ gì đó "ở bên ngoài" hoặc "ở rìa". Sau đó, nó được áp dụng cho những thứ ở rìa của một hệ thống, như thiết bị ngoại vi máy tính, củng cố ý nghĩa hiện đại của nó.
tính từ
(thuộc) chu vi
(thuộc) ngoại vi, (thuộc) ngoại biên
not as important as the main aim, part, etc. of something
không quan trọng bằng mục đích chính, một phần, v.v. của cái gì đó
thông tin ngoại vi
vấn đề quan tâm ngoại vi
Việc gây quỹ chỉ là hoạt động ngoại vi đối với các hoạt động chính của họ.
connected with the outer edge of a particular area
được kết nối với rìa ngoài của một khu vực cụ thể
hệ thần kinh ngoại biên
tầm nhìn ngoại vi
connected to a computer
kết nối với máy tính
một thiết bị ngoại vi
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()