Định nghĩa của từ Persian cat

Phát âm từ vựng Persian cat

Persian catnoun

Mèo Ba Tư

/ˌpɜːʃn ˈkæt//ˌpɜːrʒn ˈkæt/

Ví dụ của từ vựng Persian catnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Persian cat


Bình luận ()