Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
persistent vegetative state
Phát âm từ vựng
persistent vegetative state
persistent vegetative state
noun
trạng thái thực vật dai dẳng
/pəˌsɪstənt ˌvedʒɪtətɪv ˈsteɪt/
/pərˌsɪstənt ˌvedʒɪteɪtɪv ˈsteɪt/
Ví dụ của từ vựng
persistent vegetative state
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()