Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Personal Equity Plan
Phát âm từ vựng
Personal Equity Plan
Personal Equity Plan
noun
Kế hoạch vốn chủ sở hữu cá nhân
/ˌpɜːsənl ˈekwəti plæn/
/ˌpɜːrsənl ˈekwəti plæn/
Ví dụ của từ vựng
Personal Equity Plan
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()