
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vật cưng, người được yêu thích
Từ "pet" có nguồn gốc rất thú vị. Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ "pet" dùng để chỉ một loài động vật non, đặc biệt là trẻ em hoặc người trẻ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pete," có nghĩa là "con non" hoặc "cây non". Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang ám chỉ các loài động vật thuần hóa, chẳng hạn như mèo, chó và chim, mà mọi người nuôi làm bạn đồng hành hoặc để giải trí. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "pet" cũng bắt đầu được sử dụng để mô tả những người được nuông chiều hoặc chiều chuộng, thường theo cách miệt thị. Ví dụ, một người nào đó có thể được gọi là "a pet" nếu họ bị coi là hư hỏng hoặc quá phụ thuộc. Ngày nay, thuật ngữ "pet" thường được dùng để mô tả bất kỳ loài động vật nào được nuôi làm bạn đồng hành trong nhà, và hàm ý của từ này phần lớn đã mất đi sắc thái tiêu cực.
danh từ
cơn giận, cơn giận dỗi
to take the pet; to be in a pet: giận dỗi
con vật yêu quý, vật cưng
người yêu quý, con cưng...
to make a pet of a child: cưng một đứa bé
ngoại động từ
cưng, nuông, yêu quý
to take the pet; to be in a pet: giận dỗi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)
an animal, a bird, etc. that you have at home for pleasure, rather than one that is kept for work or food
một con vật, một con chim, v.v. mà bạn nuôi ở nhà để làm thú vui, thay vì nuôi để làm việc hoặc để ăn
Bạn có nuôi con gì không?
một con chó cưng/hamster
thú cưng của gia đình
những con thú cưng kỳ lạ
thức ăn cho thú cưng
Trở thành chủ sở hữu thú cưng có trách nhiệm có nghĩa là chăm sóc thú cưng của bạn.
một cửa hàng thú cưng (= nơi động vật được bán làm thú cưng)
Việc nuôi lợn làm thú cưng đã trở nên vô cùng phổ biến.
Cho thú cưng của bạn ăn một chế độ ăn uống lành mạnh.
Cô ấy nhét Daisy vào trong chiếc lồng đựng thú cưng của mình.
Căn hộ chúng tôi đang ở không cho phép nuôi bất kỳ loại vật nuôi nào.
máy hút bụi có thể xử lý lông thú cưng
nếu bạn cần trợ giúp để tìm thú cưng bị thất lạc của mình
a person who is given special attention by somebody, especially in a way that seems unfair to other people
một người được ai đó đặc biệt quan tâm, đặc biệt là theo cách có vẻ không công bằng với người khác
Cô ấy là thú cưng của giáo viên.
used when speaking to somebody to show kind feelings or to be friendly
được sử dụng khi nói chuyện với ai đó để thể hiện tình cảm tử tế hoặc thân thiện
Có chuyện gì thế, cưng?
Hãy là một con vật cưng (= tử tế) và gửi bức thư này cho tôi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()