Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
petty bourgeois
Phát âm từ vựng
petty bourgeois
petty bourgeois
noun
Tư sản nhỏ
/ˌpeti ˈbʊəʒwɑː/
/ˌpeti ˈbʊrʒwɑː/
Ví dụ của từ vựng
petty bourgeois
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
petty bourgeois
petty bourgeois
adjective
petty bourgeois
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()