Định nghĩa của từ PG-13

Phát âm từ vựng PG-13

PG-13abbreviation

PG-13

/ˌpiː dʒiː ˌθɜːˈtiːn//ˌpiː dʒiː ˌθɜːrˈtiːn/

Ví dụ của từ vựng PG-13namespace


Bình luận ()