Định nghĩa của từ piss-take

Phát âm từ vựng piss-take

piss-takenoun

Piss-Take

/ˈpɪs teɪk//ˈpɪs teɪk/

Ví dụ của từ vựng piss-takenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng piss-take


Bình luận ()