Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
pit-a-pat
Phát âm từ vựng
pit-a-pat
pit-a-pat
adverb
Pit-a-pat
/ˌpɪt ə ˈpæt/
/ˌpɪt ə ˈpæt/
Nguồn gốc của từ vựng
pit-a-pat
Word Originearly 16th cent.: imitative of alternating sounds.
Ví dụ của từ vựng
pit-a-pat
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
pit-a-pat
pit-a-pat
noun
pit-a-pat
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()