Định nghĩa của từ pitch and putt

Phát âm từ vựng pitch and putt

pitch and puttnoun

Sân và putt

/ˌpɪtʃ ən ˈpʌt//ˌpɪtʃ ən ˈpʌt/

Ví dụ của từ vựng pitch and puttnamespace


Bình luận ()