Định nghĩa của từ pitch-black

Phát âm từ vựng pitch-black

pitch-blackadjective

bóng tối

/ˌpɪtʃ ˈblæk//ˌpɪtʃ ˈblæk/

Ví dụ của từ vựng pitch-blacknamespace


Bình luận ()