Định nghĩa của từ pitch-dark

Phát âm từ vựng pitch-dark

pitch-darkadjective

cao điểm

/ˌpɪtʃ ˈdɑːk//ˌpɪtʃ ˈdɑːrk/

Ví dụ của từ vựng pitch-darknamespace


Bình luận ()