
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tai họa
/pleɪɡ//pleɪɡ/Từ "plague" bắt nguồn từ tiếng Latin "plaga", có nghĩa là "stroke" hoặc "thổi bay". Từ này được đưa vào tiếng Pháp cổ là "plaage" và có nghĩa là "affliction" hoặc "thảm họa". Vào thế kỷ 14, trong một đợt bùng phát dịch hạch tàn khốc, còn được gọi là Cái chết đen, từ "plague" có ý nghĩa hiện tại. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ căn bệnh chết người này do những tác động nghiêm trọng và sâu sắc mà nó gây ra cho dân số. Cái chết đen, ước tính đã giết chết khoảng 75-200 triệu người ở Âu Á, là một thảm họa sức khỏe toàn cầu. Số người chết cao và tốc độ lây lan nhanh chóng của căn bệnh đã để lại tác động lâu dài trong tâm trí mọi người. Đợt bùng phát đã dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong cách mọi người nghĩ về bệnh tật và cái chết, dẫn đến sự phát triển của các hoạt động y tế và các biện pháp nhằm giảm thiểu sự lây lan của bệnh tật. Thuật ngữ "plague" tiếp tục được sử dụng theo thời gian, khi các bệnh mới xuất hiện, với những tác động tàn phá tương tự đối với dân số. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả bất kỳ bệnh nào dẫn đến dịch bệnh hoặc đại dịch lan rộng, gây ra mất mát đáng kể về sinh mạng. Nguồn gốc và sự phát triển của từ "plague" là minh chứng cho cuộc chiến liên tục của con người chống lại các bệnh truyền nhiễm và cách vốn từ vựng của chúng ta phát triển theo sự hiểu biết và kinh nghiệm của chúng ta về các bệnh này.
danh từ
bệnh dịch
the plague: bệnh dịch hạch ((cũng) bubonic plague)
tai hoạ
a plague of flies: tai hoạ ruồi
điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại
to plague someone with questions: cứ hỏi quấy rầy ai
ngoại động từ
gây bệnh dịch cho
the plague: bệnh dịch hạch ((cũng) bubonic plague)
gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho
a plague of flies: tai hoạ ruồi
(thông tục) làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
to plague someone with questions: cứ hỏi quấy rầy ai
a disease spread by rats that causes a high temperature, swellings (= areas that are larger and rounder than usual) on the body and usually death
một căn bệnh lây lan qua chuột gây ra nhiệt độ cao, sưng tấy (= những vùng lớn hơn và tròn hơn bình thường) trên cơ thể và thường tử vong
sự suy giảm dân số sau sự bùng phát của bệnh dịch hạch
Bọ chét truyền bệnh dịch hạch từ động vật sang người.
Gần một phần ba dân số đã chết trong trận Đại dịch hạch.
any disease that spreads quickly and kills a lot of people
bất kỳ căn bệnh nào lây lan nhanh chóng và giết chết nhiều người
đại dịch AIDS
large numbers of an animal or insect that come into an area and cause great damage
số lượng lớn động vật hoặc côn trùng xâm nhập vào một khu vực và gây ra thiệt hại lớn
một trận dịch châu chấu/chuột, v.v.
Thành phố đang phải hứng chịu nạn dịch chuột.
Vùng này vừa hứng chịu nạn châu chấu.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()