Định nghĩa của từ Plan A

Phát âm từ vựng Plan A

Plan Anoun

Lập kế hoạch a

/ˌplæn ˈeɪ//ˌplæn ˈeɪ/

Ví dụ của từ vựng Plan Anamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Plan A


Bình luận ()