Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Plan A
Phát âm từ vựng
Plan A
Plan A
noun
Lập kế hoạch a
/ˌplæn ˈeɪ/
/ˌplæn ˈeɪ/
Ví dụ của từ vựng
Plan A
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Plan A
make a plan
(it) sounds like a plan (to me)
make a plan
(it) sounds like a plan (to me)
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()