Định nghĩa của từ plate-glass

Phát âm từ vựng plate-glass

plate-glassadjective

Kính

/ˌpleɪt ˈɡlɑːs//ˌpleɪt ˈɡlæs/

Ví dụ của từ vựng plate-glassnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng plate-glass


Bình luận ()