Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
play A off against B
Phát âm từ vựng
play A off against B
play A off against B
phrasal verb
Chơi một trận đấu với B
//
//
Ví dụ của từ vựng
play A off against B
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()