Định nghĩa của từ play-act

Phát âm từ vựng play-act

play-actverb

chơi-hành động

/ˈpleɪ ækt//ˈpleɪ ækt/

Ví dụ của từ vựng play-actnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng play-act


Bình luận ()