Ví dụ của từ vựng play upnamespace
to behave badly
cư xử tệ
- The kids have been playing up all day.
Bọn trẻ đã chơi đùa suốt cả ngày.
to cause somebody problems or pain
gây ra cho ai đó vấn đề hoặc đau đớn
- My shoulder is playing me up today.
Hôm nay vai tôi đau quá.
Bình luận ()