Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
player-coach
Phát âm từ vựng
player-coach
player-coach
noun
huấn luyện viên người chơi
/ˌpleɪə ˈkəʊtʃ/
/ˌpleɪər ˈkəʊtʃ/
Nguồn gốc của từ vựng
player-coach
Word Origin1930s; earliest use found in The Times.
Ví dụ của từ vựng
player-coach
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()