Định nghĩa của từ playground

Phát âm từ vựng playground

playgroundnoun

sân chơi

/ˈpleɪɡraʊnd/

Định nghĩa của từ <b>playground</b>

Nguồn gốc của từ vựng playground

Từ "playground" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó kết hợp "play", có nghĩa là "tham gia vào một hoạt động để giải trí", với "ground", ám chỉ bề mặt trái đất. Việc sử dụng từ này sớm nhất được ghi chép có từ thế kỷ 14, mặc dù khái niệm về các khu vực được chỉ định để chơi đã tồn tại thậm chí sớm hơn. Bản thân "play" bắt nguồn từ "pleg" trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "đánh hoặc đập". Mối liên hệ này gợi ý về mối liên hệ ban đầu của play với hoạt động thể chất và trò chơi.

Tóm tắt từ vựng playground

type danh từ

meaningsân chơi, sân thể thao (trường học)

meaningnước Thuỵ sĩ

Ví dụ của từ vựng playgroundnamespace

an outdoor area where children can play, especially at a school or in a park

khu vực ngoài trời nơi trẻ em có thể chơi, đặc biệt là ở trường học hoặc trong công viên

  • a school playground

    sân chơi trường học

  • an adventure playground

    sân chơi phiêu lưu

  • teachers on playground duty

    giáo viên trực sân chơi

  • The children ran and smiled as they played on the colorful equipment in the playground.

    Những đứa trẻ chạy nhảy và mỉm cười khi chơi đùa trên các thiết bị đầy màu sắc trong sân chơi.

  • The park's playground was filled with eager children climbing, swinging, and sliding.

    Sân chơi trong công viên tràn ngập những đứa trẻ háo hức leo trèo, đu đưa và trượt.

a place where a particular type of people go to enjoy themselves

một nơi mà một loại người cụ thể đến để tận hưởng

  • The resort is a playground of the rich and famous.

    Khu nghỉ dưỡng là sân chơi của giới nhà giàu và nổi tiếng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng playground


Bình luận ()