
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
làm vui lòng, vừa lòng, xin mời
Từ "please" có một lịch sử hấp dẫn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Những ghi chép sớm nhất cho thấy rằng "please" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "plaise", bắt nguồn từ tiếng Latin "placere", có nghĩa là "dễ chịu" hoặc "dễ chịu". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "please" xuất hiện như một cách diễn đạt lịch sự được sử dụng để yêu cầu hoặc xin một điều gì đó. Ban đầu, nó được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc chính thức, chẳng hạn như trong các sắc lệnh hoàng gia hoặc thư chính thức. Theo thời gian, việc sử dụng "please" trở nên phổ biến hơn và ý nghĩa của nó mở rộng bao gồm việc thêm cảm giác lịch sự hoặc nhã nhặn vào lời nói của một người. Ngày nay, "please" là một phần cơ bản của nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức và nhiều ngôn ngữ khác. Việc sử dụng rộng rãi nó là minh chứng cho sức mạnh lâu bền của sự lịch sự và giao tiếp nhã nhặn.
động từ
làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui
to please the eye: làm vui mắt, làm thích mắt
to please one's parents: làm vui lòng cha mẹ
to be pleased with: hài lòng với, vui lòng với
thích, muốn
please yourself: anh thích gì xin cứ làm, xin anh cứ làm theo ý muốn
take as many as you please: anh muốn bao nhiêu xin cứ lấy
mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính)
please tell me: mong ông vui lòng cho tôi biết
please sit down: xin mời ngồi
used as a polite way of asking for something or telling somebody to do something
dùng như một cách lịch sự để yêu cầu điều gì đó hoặc bảo ai đó làm điều gì đó
Vui lòng ngồi xuống.
Hai ly cà phê, làm ơn.
Làm ơn im lặng!
Làm ơn cho tôi về sớm hôm nay được không?
used to add force to a request or statement
được sử dụng để thêm sức mạnh cho một yêu cầu hoặc tuyên bố
Xin đừng bỏ tôi ở đây một mình.
Làm ơn, xin đừng quên.
Làm ơn, tôi không hiểu mình phải làm gì.
used as a polite way of accepting something
được sử dụng như một cách lịch sự để chấp nhận một cái gì đó
‘Bạn có muốn giúp đỡ không?’ ‘Có, làm ơn.’
'Vui lòng cho tôi cafe.'
used to ask somebody to stop behaving badly
dùng để yêu cầu ai đó ngừng cư xử tồi tệ
Các con ơi, làm ơn! Tôi đang cố gắng làm việc.
John! Vui lòng!
used when you are replying to somebody who has said something that you think is stupid
được sử dụng khi bạn đang trả lời ai đó đã nói điều gì đó mà bạn cho là ngu ngốc
Ôi, làm ơn! Bạn không thể nghiêm trang.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()