
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phích cắm, cái nắp
Từ "plug" có một lịch sử thú vị. Thuật ngữ "plug" ban đầu dùng để chỉ một khối gỗ hoặc kim loại dùng để chặn lỗ thủng, chẳng hạn như lỗ rò trên thân tàu. Cách sử dụng này có từ thế kỷ 15. Từ đó, ý nghĩa của "plug" được mở rộng để bao gồm nhiều vật thể khác đóng vai trò như nút chặn hoặc bịt kín, chẳng hạn như nút bần hoặc nút cao su. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "plug" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh điện, dùng để chỉ một thiết bị dùng để kết nối và ngắt kết nối mạch điện. Phích cắm điện hiện đại, với chấu cắm và ổ cắm, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Trong suốt quá trình phát triển, ý nghĩa cốt lõi của "plug" vẫn giữ nguyên: một thiết bị dùng để chặn, dừng hoặc kết nối một thứ gì đó. Cho dù đó là rò rỉ trên tàu hay mạch điện, từ "plug" đã trở thành một phần thiết yếu trong vốn từ vựng của chúng ta.
danh từ
nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...)
to plug a hole: bít lỗ bằng nút
(kỹ thuật) chốt
(điện học) cái phít
three-pin plug: phít ba đầu, phít ba chạc
two-pin: phít hai đầu, phít hai chạc
ngoại động từ
((thường) : up) bít lại bằng nút; nút lại
to plug a hole: bít lỗ bằng nút
(từ lóng) thoi, thụi, đấm
(từ lóng) cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng
three-pin plug: phít ba đầu, phít ba chạc
two-pin: phít hai đầu, phít hai chạc
to fill a hole with a substance or piece of material that fits tightly into it
để lấp đầy một lỗ với một chất hoặc mảnh vật liệu vừa khít với nó
Anh ta bịt lỗ trên đường ống bằng một miếng giẻ cũ.
Thợ lặn đã thành công trong việc bịt những chỗ rò rỉ từ tàu chở dầu.
to provide something that has been missing from a particular situation and is needed in order to improve it
để cung cấp cái gì đó còn thiếu trong một tình huống cụ thể và cần thiết để cải thiện nó
Một loạt sản phẩm rẻ hơn đã được giới thiệu để thu hẹp khoảng cách ở phân khúc thấp hơn trên thị trường.
to give praise or attention to a new book, film, etc. in order to encourage people to buy it or see it
khen ngợi hoặc chú ý đến một cuốn sách, bộ phim mới, v.v. nhằm khuyến khích mọi người mua hoặc xem nó
Cô ấy đến chương trình để giới thiệu album mới nhất của mình.
to shoot somebody
bắn ai đó
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()